Có 4 kết quả:

浑球儿 hún qiúr ㄏㄨㄣˊ 混球儿 hún qiúr ㄏㄨㄣˊ 混球兒 hún qiúr ㄏㄨㄣˊ 渾球兒 hún qiúr ㄏㄨㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 混球兒|混球儿[hun2 qiu2 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 混球[hun2 qiu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 混球[hun2 qiu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 混球兒|混球儿[hun2 qiu2 r5]

Bình luận 0